Có 2 kết quả:

应对 ứng đối應對 ứng đối

1/2

ứng đối

giản thể

Từ điển phổ thông

ứng đối, ứng xử, trả lời

ứng đối

phồn thể

Từ điển phổ thông

ứng đối, ứng xử, trả lời

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Ứng đáp 應答.